Từ điển Thiều Chửu
碍 - ngại
① Tục dùng như chữ ngại 礙.

Từ điển Trần Văn Chánh
碍 - ngại
Xem 礙.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
碍 - ngại
Như chữ Ngại 礙.